🔍
Search:
TRIỂN LÃM
🌟
TRIỂN LÃM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
물건이나 예술 작품을 전시해 놓고 여러 사람에게 보이는 행사.
1
TRIỂN LÃM:
Sự kiện trưng bày đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật cho nhiều người xem.
-
☆
Phụ tố
-
1
‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사.
1
TRIỂN LÃM:
Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".
-
☆☆
Danh từ
-
1
여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
1
KHU TRIỂN LÃM:
Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem.
-
Danh từ
-
1
세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
1
TRIỂN LÃM QUỐC TẾ:
Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước.
-
☆☆
Danh từ
-
1
여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
1
HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM:
Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.
-
Động từ
-
1
찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓다.
1
TRƯNG BÀY, TRIỂN LÃM:
Trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.
-
Danh từ
-
1
상점이나 전시회장 등에서 계획과 목적에 따라 상품이나 작품을 전시하는 것.
1
SỰ TRƯNG BÀY, SỰ TRIỂN LÃM:
Việc trưng bày sản phẩm hay tác phẩm theo mục đích và kế hoạch trong cửa hàng hay khu triển lãm.
-
Động từ
-
1
전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
1
TRƯNG BÀY, ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
-
Danh từ
-
1
전시해 놓은 물건.
1
VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM:
Vật được trưng bày.
-
Danh từ
-
1
공개적으로 모집한 작품의 전시회.
1
CUỘC TRIỂN LÃM, BUỔI TRƯNG BÀY:
Cuộc triển lãm các tác phẩm được tuyển chọn công khai.
-
Danh từ
-
1
개인의 작품을 모아서 하는 전시회.
1
BUỔI TRIỂN LÃM TÁC PHẨM CÁ NHÂN:
Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của cá nhân.
-
Danh từ
-
1
물건을 전시해 놓은 방.
1
PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRIỂN LÃM:
Phòng để trưng bày đồ vật.
-
☆
Danh từ
-
1
전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
1
SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
-
☆
Danh từ
-
1
의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
1
TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM:
Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem.
-
Động từ
-
1
여러 사람이 돌려 보다. 또는 여러 사람이 돌려 보게 하다.
1
THAM QUAN, XEM, TRIỂN LÃM, TRƯNG BÀY:
Nhiều người lướt qua xem. Hoặc là làm cho nhiều người cùng lướt qua xem.
-
Động từ
-
1
전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
1
ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...
-
☆
Danh từ
-
1
일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
1
CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ:
Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
1
PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT:
Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.
-
Danh từ
-
1
미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
1
PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY:
Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật.
-
2
골프 경기장에서 경기를 구경하는 사람들.
2
KHÁN GIẢ (GOLF):
Những người xem trận đấu gôn ở sân gôn.
-
Danh từ
-
1
손님을 접대하기 위한 서양식 방.
1
PHÒNG KHÁCH:
Phòng kiểu phương Tây để tiếp đãi khách.
-
2
유럽, 특히 프랑스 상류층에서 유행한 문인이나 예술가 중심의 사교적인 모임.
2
CUỘC HỌP MẶT VĂN NGHỆ SĨ:
Cuộc gặp mặt mang tính xã giao với trọng tâm là văn nhân hay nghệ sĩ thịnh hành trong giới thượng lưu Châu Âu đặc biệt là Pháp.
-
3
미장원 등 미용과 관련된 일을 하는 가게. 또는 양장이나 구두를 파는 상점.
3
THẨM MĨ VIỆN, CỬA HÀNG ĐỒ TÂY:
Cửa hiệu làm việc liên quan đến làm đẹp như thẩm mĩ viện. Hoặc cửa hàng bán Âu phục hay giày Tây.
-
4
맥주나 양주를 파는 술집.
4
QUÁN RƯỢU TÂY:
Quán rượu bán bia hay rượu Tây.
-
5
미술 전람회나 어떤 물건을 소개하는 전시회.
5
TRIỂN LÃM MĨ THUẬT, CUỘC TRƯNG BÀY:
Triển lãm mĩ thuật hay cuộc trưng bày giới thiệu đồ vật nào đó.
🌟
TRIỂN LÃM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
개인의 작품을 모아서 하는 전시회.
1.
BUỔI TRIỂN LÃM TÁC PHẨM CÁ NHÂN:
Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của cá nhân.
-
Động từ
-
1.
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑히다.
1.
ĐOẠT GIẢI, TRÚNG GIẢI:
Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
-
Danh từ
-
1.
특별히 골라서 뽑음. 또는 그런 것.
1.
SỰ ĐẶC TUYỂN:
Việc lựa chọn một cách đặc biệt. Hoặc cái như vậy.
-
2.
미술 전시회 등에서 특히 우수하다고 인정하여 뽑음. 또는 그런 작품.
2.
SỰ ĐẶC TUYỂN, TÁC PHẨM ĐẶC TUYỂN:
Việc thừa nhận và chọn là ưu việt đặc biệt trong triển lãm mỹ thuật. Hoặc tác phẩm như vậy.
-
Danh từ
-
1.
주로 학생들의 작품을 전시하거나 준비한 공연 등을 발표하는 특별 교육 활동.
1.
LỄ HỘI DIỄN, BUỔI BIỂU DIỄN:
Hoạt động giáo dục đặc biệt để triển lãm những tác phẩm hoặc biểu diễn chương trình chủ yếu do học sinh chuẩn bị.
-
Động từ
-
1.
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다.
1.
ĐƯỢC ĐOẠT GIẢI, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI:
Tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua sự thẩm định và được lựa chọn.
-
Danh từ
-
1.
대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품.
1.
TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI:
Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.
-
Danh từ
-
1.
집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.
1.
SỰ BẾ MẠC:
Việc cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Hoặc việc kết thúc hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.
-
Danh từ
-
1.
공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위한 입장권.
1.
VÉ VÀO XEM, VÉ THAM QUAN:
Vé vào cổng để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...
-
Danh từ
-
1.
공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위해서 내는 돈.
1.
PHÍ VÀO XEM, PHÍ THAM QUAN:
Tiền bỏ ra để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
(높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
1.
VỊ KHÁCH:
(cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.
-
2.
(높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.
2.
VỊ KHÁCH:
(cách nói kính trọng) Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...
-
3.
결혼식이나 장례식 등에 참석하러 온 사람.
3.
KHÁCH:
Người đến tham dự lễ cưới hay lễ tang...
-
4.
공연이나 전시회 등을 구경하러 온 사람.
4.
KHÁCH:
Người đến xem buổi biểu diễn hay triển lãm...
-
5.
버스나 택시 등과 같은 교통수단을 이용하는 사람.
5.
KHÁCH, HÀNH KHÁCH:
Người sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay taxi...
-
Danh từ
-
1.
상점이나 전시회장 등에서 계획과 목적에 따라 상품이나 작품을 전시하는 것.
1.
SỰ TRƯNG BÀY, SỰ TRIỂN LÃM:
Việc trưng bày sản phẩm hay tác phẩm theo mục đích và kế hoạch trong cửa hàng hay khu triển lãm.
-
Động từ
-
1.
전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
1.
TRƯNG BÀY, ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
-
None
-
1.
적혀 있는 금액만큼 책을 살 수 있거나 영화나 전시회 등을 볼 수 있는 표.
1.
PHIẾU MUA SÁCH:
Phiếu có thể mua sách hoặc xem phim, xem triển lãm bằng với số tiền được ghi trong đó.
-
Động từ
-
1.
전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
1.
ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm...
-
Danh từ
-
1.
공개적으로 모집한 작품의 전시회.
1.
CUỘC TRIỂN LÃM, BUỔI TRƯNG BÀY:
Cuộc triển lãm các tác phẩm được tuyển chọn công khai.
-
Danh từ
-
1.
세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
1.
TRIỂN LÃM QUỐC TẾ:
Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước.
-
Danh từ
-
1.
대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑힘.
1.
SỰ ĐOẠT GIẢI, SỰ TRÚNG GIẢI:
Việc tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua bước thẩm định và được chọn.
-
Động từ
-
1.
집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
1.
BẾ MẠC:
Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.
-
Danh từ
-
1.
극장, 전시장, 운동장 등에 돈을 내지 않고 그냥 들어감.
1.
MIỄN PHÍ VÀO CỬA:
Việc cứ thế đi vào rạp hát, khu triển lãm, sân vận động mà không cần trả tiền.
-
☆
Danh từ
-
1.
전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
1.
SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM:
Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...